🌟 공소 시효 (公訴時效)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㄱㅅㅅㅎ: Initial sound 공소 시효
-
ㄱㅅㅅㅎ (
공소 시효
)
: 사건이 일어난 뒤 일정 기간 내에만 검사가 공소할 수 있고 이후에는 공소를 할 수 없도록 정한 기한.
None
🌏 THỜI HẠN KHỞI TỐ: Thời hạn quy định công tố viên có thể khởi tố chỉ trong khoảng thời gian nhất định sau khi vụ án xảy ra và sau khoảng thời gian đó không thể khởi tố được nữa. -
ㄱㅅㅅㅎ (
구술시험
)
: 말로 대답하는 시험.
Danh từ
🌏 THI VẤN ĐÁP: Cuộc thi trả lời bằng miệng.
• Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88)