🌟 공소 시효 (公訴時效)

1. 사건이 일어난 뒤 일정 기간 내에만 검사가 공소할 수 있고 이후에는 공소를 할 수 없도록 정한 기한.

1. THỜI HẠN KHỞI TỐ: Thời hạn quy định công tố viên có thể khởi tố chỉ trong khoảng thời gian nhất định sau khi vụ án xảy ra và sau khoảng thời gian đó không thể khởi tố được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 공소 시효.
    The statute of limitations for the case.
  • Google translate 공소 시효 폐지.
    The abolition of statute of limitations for public prosecution.
  • Google translate 공소 시효가 끝나다.
    The statute of limitations expires.
  • Google translate 공소 시효가 만료되다.
    The statute of limitations expires.
  • Google translate 공소 시효가 지나다.
    The statute of limitations passes.
  • Google translate 공소 시효를 연장하다.
    Extend the statute of limitations for public prosecution.
  • Google translate 범인이 잡혔지만 이미 공소 시효가 지나 범인을 처벌할 수가 없었다.
    The criminal was caught, but the statute of limitations had already expired and the criminal could not be punished.
  • Google translate 그는 강력 범죄의 공소 시효를 연장하여 흉악범을 끝까지 검거해야 한다고 주장했다.
    He insisted that the statute of limitations for violent crimes should be extended to arrest the felon to the end.
  • Google translate 이러다가 범인을 영영 못 잡을까 걱정입니다.
    I'm afraid we'll never catch the criminal.
    Google translate 그래도 아직 공소 시효가 남아 있으니까 수사에 최선을 다하자고.
    But we still have the statute of limitations, so let's do our best to investigate.

공소 시효: statute of limitations,こうそじこう【公訴時効】,validité d'une action publique, délai de prescription (d'une poursuite judiciaire),plazo de prescripción de la acción penal,قانون السقوط بالتقادم,хэргийн хөөн хэлэлцэх хугацаа,thời hạn khởi tố,อายุความ, ระยะเวลาฟ้องร้องตามที่กฎหมายกำหนด,undang-undang pembatasan waktu untuk menuntut,Срок исковой давности,诉讼时效,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88)